Có 2 kết quả:
满坐寂然 mǎn zuò jì rán ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ • 滿坐寂然 mǎn zuò jì rán ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ
mǎn zuò jì rán ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the whole audience silent with expectation
Bình luận 0
mǎn zuò jì rán ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the whole audience silent with expectation
Bình luận 0